Tên sản phẩm: |
Trichloroethylene (TCE) |
CTHH: | C2HCl3 |
Mã CAS: | 79-01-6 |
Quy cách đóng gói: | 290kg/phuy, 280kg/phuy |
Xuất xứ: | Nhật Bản, Trung Quốc |
Tính chất: |
- Chất lỏng, không màu, có mùi nhẹ, - Khối lượng phân tử: 132.39g/mol. - Nhiệt độ sôi: 87.2 ºC - Nhiệt độ đông đặc: -73 ºC - Tỉ trọng riêng: 1.46g/cm3. - Độ tan trong nước: 1.28g/l. TCE ít tan trong nước, tan nhiều trong các dung môi hữu cơ. - Độ nhớt ở 25 ºC là 0.53cP. - Áp suất hơi: 58 mmHg (0,076 atm) ở 20 °C. |
Ứng dụng: |
- Dùng để tẩy rửa bề mặt kim loại, tẩy dầu mỡ, tẩy rửa bo mạch điện tử,... mà không cần rửa nước. - Dùng để ly trích dầu thực vật từ các nguyên liệu như đậu nành, dừa, cọ; ly trích caffein trong cafe, và điều chế hương chiết xuất từ bia và các loại gia vị - Dùng để sử dụng trong các máy làm sạch phim tự động và để làm sạch thủ công với khăn lau mịn. |
Bảo quản: |
- Bảo quản và sử dụng nơi khô ráo, thoáng mát - Tránh tiếp xúc với nguồn lửa và nhiệt độ cao |