Tên sản phẩm: | Tetrachloroethylene (PCE) |
Tên gọi khác: | Perchloroethylene, PCE |
CTHH: | C2Cl4 |
Mã CAS: | 127-18-4 |
Quy cách: | 300kg/phuy |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tính chất: |
- Là một chất lỏng không màu, không cháy, có mùi ngọt đặc trưng - Khối lượng phân tử: 165.83 g/mol - Tỉ trọng: 1.622g/cm3 - Nhiệt độ đông đặc: -19 oC - Nhiệt độ sôi: 121.1 oC - Tính tan trong nước:0.15 g/L - Áp suất hơi: 1.9 - Độ nhớt (25 oC): 0.89 cP |
Ứng dụng: |
- Vì PCE dễ bay hơi và không cháy nên được ứng dụng phổ biến trong ngành giặt khô, làm sạch quần áo, vải mà không cần phải dùng nước. - Kết hợp Perchloroethylene với một số chlorocarbons khác để tẩy rửa, làm sạch, loại bỏ vết dầu mỡ trên bề mặt kim loại. - Làm chất dẫn xuất quan trọng trong quá trình sản xuất các hóa chất khác như chlorofluorocarbons, chất cách điện, khí làm mát, xà phòng dung môi, mực in, keo, chất kết dính, chất đánh bóng, chất bôi trơn,… |
Bảo quản: | Bảo quản cẩn thận, tránh sự rò rỉ ra ngoài để hạn chế sự ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe. |